Chăm sóc răng miệng bằng cách thăm khám định kỳ là việc mà chúng ta nên làm để bảo vệ sức khỏe và tự tin đứng trước người đối diện. Tuy nhiên, khi thay đổi môi trường sống ở một đất nước khác như Nhật Bản, không ít người lại cảm thấy khó khăn trong việc thăm khám để đảm bảo sức khỏe răng miệng của chính mình.
Đừng lo vì bài viết này sẽ chia sẻ một số kinh nghiệm giúp bạn hoàn toàn có thể tự tin khi đi khám răng tại Nhật Bản. Cùng theo dõi nhé!
1. Chuẩn bị trước khi đi khám răng tại Nhật Bản
Hãy lưu ý một số vấn đề sau trước khi đi khám răng để không rơi vào thế bị động bạn nhé!
1.1. Tìm phòng khám và đặt lịch hẹn
Khác với Việt Nam, bạn chỉ cần tìm và đến thẳng những phòng khám răng mà bạn cảm thấy chất lượng thì ở Nhật Bản, bên cạnh việc tìm phòng khám, bạn còn phải đặt lịch hẹn trước để nhân viên y tế có thể sắp xếp thời gian thăm khám cho bạn. Nếu bạn quên mất bước đặt lịch, bạn sẽ có thể phải ngồi chờ tới vài tiếng đồng hồ để có thể vào thăm khám. Do vậy, đừng bỏ lỡ bước này nhé!
1.2. Mang theo thẻ bảo hiểm y tế
Một điểm cần lưu ý nữa đó là nếu như bạn đã có thẻ bảo hiểm y tế thì đừng quên mang theo khi đi khám răng tại Nhật Bản. Chi phí khám bệnh nói chung và khám răng nói riêng tại Nhật thường khá đắt đỏ nên nếu có thẻ bảo hiểm y tế chi trả, bạn sẽ tiết kiệm được một khoản không ít. Nếu cảm thấy chưa yên tâm thì bên cạnh thẻ bảo hiểm y tế, bạn cũng có thể mang theo những giấy tờ tùy thân để phòng những trường hợp phát sinh.
1.3. Chuẩn bị tiền mặt
Dù được thẻ bảo hiểm y tế chi trả tương đối nhiều nhưng bạn vẫn sẽ phải trả một khoản phí cho việc thăm khám răng miệng tại Nhật Bản. Tiền khám chữa bệnh sẽ tùy thuộc vào những vấn đề mà hàm răng của bạn đang gặp phải nên bạn có thể ước lượng để chuẩn bị thật hợp lý.
2. Những lưu ý trong khoảng thời gian chờ khám
Trước khi chính thức bước vào quy trình khám chữa răng, bạn sẽ có một khoảng thời gian chờ để hoàn thành những thủ tục cần thiết bao gồm:
2.1. Thông báo cho nhân viên y tế về lịch hẹn
Nếu bạn đã đặt lịch hẹn với phòng khám trước đó thì khi đến phòng khám, bạn chỉ cần thông báo lại với nhân viên về lịch hẹn để họ kiểm tra lại và hướng dẫn bạn những bước tiếp theo.
Ngược lại, nếu bạn chưa đặt lịch, bạn cũng cần báo lại với nhân viên và quá trình chờ đợi sẽ có thể mất nhiều giờ.
2.2. Điền tờ khai y tế
Bước tiếp theo bạn cần làm đó là điền vào tờ khai y tế nếu là lần đầu đến thăm khám hoặc đã khám trước đó khá lâu. Trong tờ khai, bạn sẽ phải điền các thông tin cá nhân, tình trạng răng miệng, tình trạng đó xuất hiện khi nào,….
2.3. Chờ đến khi được gọi vào khám răng
Sau khi hoàn thành các thủ tục cần thiết trên, bạn chỉ cần ngồi chờ đến khi có nhân viên y tế hoặc bác sĩ gọi vào thăm khám.
3. Khi bước vào quá trình thăm khám và trị liệu
Tùy vào tình hình răng miệng của bạn mà quy trình khám răng sẽ có sự thay đổi nhưng nhìn chung, bác sĩ sẽ hỏi bạn về những triệu chứng mà bạn gặp phải trong thời gian gần đây trước khi sử dụng các thiết bị y tế để thăm khám.
Sau đó, cũng giống như đi khám sức khỏe định kỳ thì đi khám răng miệng định kỳ, các bác sĩ cũng sẽ khám tổng quát các vấn đề về răng miệng cho bạn. Bác sĩ có thể sẽ kiểm tra: Sau và giữa các răng, nướu răng, men răng và ngà răng,…
Tiếp theo, tùy vào tình hình răng miệng mà bạn có thể sẽ phải chụp phim X – quang hoặc làm thêm một số xét nghiệm khác để xác định tình trạng bệnh.
Sau khi có được kết quả, bác sĩ sẽ thông báo cho bạn tình trạng răng miệng hiện tại và đưa ra những lời tư vấn phù hợp với tình trạng răng miệng của bạn. Ngoài ra, họ cũng sẽ hướng dẫn các bạn cách chăm sóc răng miệng khoa học hơn như làm thế nào để chải răng đúng cách.
Và bước cuối cùng, bác sĩ hoặc nhân viên y tế sẽ hẹn lịch tái khám cho bạn nếu cần thiết.
4. Một số từ vựng và mẫu câu cần chuẩn bị khi đi khám răng tại Nhật Bản
4.1. Từ vựng
- 歯が痛い(はがいたい): đau răng
- 歯が折れた(はがおれた): gẫy răng
- 歯肉(しにく)・ 歯ぐき(はぐき)が痛い(いたい)/腫(は)れている: đau lợi/ sưng lợi (nướu)
- 歯(は)を抜(ぬ)く: nhổ răng
- 歯(は)がしみる: ghê/buốt răng
- 口臭(こうしゅう): hôi miệng
- その他(そのた): các bệnh khác
- 歯を掃除(そうじ)してほしい: muốn lấy cao răng
- 歯を検査(けんさ)をしてほしい: muốn được kiểm tra răng
- 歯を白くしたい: muốn làm trắng răng.
- ❖ 義歯(ぎし)をつくってほしい: muốn làm răng giả.
- ❖歯列矯正具 (しれつきょうせいぐ) : niềng răng.
4.2. Mẫu câu
Khi đặt lịch hẹn:
- 歯(は)の治療(ちりょう)を受(う)けたいんですが、診察(しんさつ)の予約(よやく)をおねがいします。
Tôi muốn trị liệu cho răng, xin cho tôi đặt lịch khám.
- ~月~日はよろしいでしょうか。
Ngày … tháng … này có được không ạ?
Khi đến phòng khám
- ~時(じ)に予約(よやく)した+Tên + です。」
Tôi là … (tên), người đã đặt hẹn lúc … (giờ)
Trong khi khám
- 口(くち)をあけてください/ しめて・とじてください。
Mở miệng ra/ Ngậm miệng lại.
- 半分(はんぶん)閉(と)じてください。
Ngậm nửa miệng lại.
- うがいどうぞ/ うがいしてください。
Xin mời súc miệng.
- 今から歯を抜(ぬ)けます。
Giờ tôi sẽ nhổ răng.
- 痛いところはありませんか。
Còn đau chỗ nào không?
- 受付(うけつけ)で次回(じかい)の予約(よやく)をとってください。
Hãy ra quầy tiếp tân đặt lịch hẹn cho lần sau.
Sau khi khám
- 次回(じかい)はご希望日(きぼうび)がありませんか。
Anh/chị có nguyện vọng khám vào ngày nào cho lần sau?
Trên đây là một số kinh nghiệm đi khám răng tại Nhật Bản mà chúng tôi muốn chia sẻ đến các bạn. Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích và giúp bạn có thể bảo vệ sức khỏe răng miệng của mình một cách tốt nhất.